Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Above or Equal (AE)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

trên hoặc bằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Above par

    cao hơn giá định mức, cao hơn giá ghi trên phiếu, trên bình giá, trên mệnh giá, giá [trên ngang giá (tiền tệ)],
  • Above par value

    trên mức giá trị,
  • Above quota

    ngoài hạn ngạch,
  • Above rubies

    Thành Ngữ:, above rubies, vô giá
  • Above sea level

    độ cao trên mực nước biển,
  • Above suspicion

    Thành Ngữ:, above suspicion, không thể nghi ngờ được
  • Above the level

    trên mức,
  • Above the line

    trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • Above the line items

    những hạng mục trên vạch,
  • Above the line transactions

    những giao dịch trên vạch,
  • Aboveground

    tính từ ở trên mặt đất còn sống ở trên đời phó từ ở trên mặt đất lúc còn sống ở trên đời,
  • Aboveground storage

    kho lạnh trên cao,
  • Abracadabra

    /,æbrəkə'dæbrə/, Danh từ: câu thần chú, lời nói khó hiểu, Từ đồng...
  • Abrachia

    / ə'breikiə /, Danh từ: tật thiếu tay, Y học: tật thiếu cánh tay,...
  • Abrachiate

    / ə'breikeit /, Tính từ: thiếu tay,
  • Abrachiocephalia

    tật thiếu cánh tay đầu,
  • Abrachius

    / ə'breikiəs /, Danh từ: quái thai không tay, Y học: người thiếu cánh...
  • Abradability

    mài mòn [độ mài mòn],
  • Abradant

    / ə'breidənt /, Tính từ: làm mòn, mài mòn, Danh từ: chất mài...
  • Abrade

    / ə'breid /, Ngoại động từ: làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top