Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abrasive water

Kỹ thuật chung

nước ăn mòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abrasive wear

    sự mài mòn (biển), sự mòn do mài, sự bào mòn, sự mài mòn,
  • Abrasive wear (by vehicles)

    sự mòn do xe đi lại,
  • Abrasive wear testing machine

    máy thử độ (mài) mòn,
  • Abrasive wheel

    bánh mài, bánh nhám, đá mài, đĩa mài, bánh mài, abrasive wheel cutting-off, sự cắt bằng bánh mài
  • Abrasive wheel cutting-off

    sự cắt bằng bánh mài, sự cắt bằng ma sát mài,
  • Abrasive wheel cutting-off machine

    máy mài cắt đứt,
  • Abrasive wheels regulation

    quy định về đá mài,
  • Abrasiveness

    Nghĩa chuyên ngành: tính mài mòn, Nghĩa chuyên ngành: khả năng mài mòn,...
  • Abrasives

    / ə'breisivz /, vật liệu mài mòn, chất mài mòn,
  • Abrasivestrip

    dải mài,
  • Abrasivity

    / ,æbreisi'viti /, độ mài mòn, tính mài mòn, bào mòn, ăn mòn,
  • Abrasor

    / ə'breiʤə /, dụng cụ hớt, dụng cụ mài,
  • Abreact

    / æbri'ækt /, Ngoại động từ: giải toả mặc cảm,
  • Abreaction

    / ,æbri:'ækʃn /, Danh từ: (y học) sự giải toả mặc cảm, Y học:...
  • Abreast

    /ə'brest/, Phó từ: cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh, Giao...
  • Abreast connection

    nối song song,
  • Abrego

    / ə'bregou /, Danh từ: (động vật) cá ngừ vây dài,
  • Abreuvoir

    mạch nối trát kín,
  • Abricotine

    abricotin (rượu mùi),
  • Abridge

    /ə'bridʒ/, Ngoại động từ: rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top