Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abricotine

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

abricotin (rượu mùi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abridge

    /ə'bridʒ/, Ngoại động từ: rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...),...
  • Abridge multiplication

    phép nhân tắt,
  • Abridged division

    phép chia tắt,
  • Abridged edition

    sự biên tập rút ngắn,
  • Abridged notation

    ký hiệu tắt,
  • Abridged table

    bảng tóm tắt,
  • Abridged version

    phiên bản rút gọn, phiên bản tóm tắt,
  • Abridged washing system

    hệ thống rửa từng đoạn ngắn,
  • Abridgement

    / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Abridger

    / ə'bridʒə /,
  • Abridgment

    / ə'briʤmənt /, Danh từ: sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt,...
  • Abridgment of expense

    sự cắt giảm chi phí,
  • Abrikomov-Suhl resonance

    cộng hưởng abrikosov-suhl,
  • Abrin

    abrin,
  • Abroach

    / ə'brout∫ /, tính từ, (nói về thùng rượu) bị giùi lỗ; bị chọc thủng, to set a cask abroach, giùi lỗ một thùng rượu, khui...
  • Abroad

    / ə'brɔ:d /, Phó từ: Ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài...
  • Abrogable

    / 'æbrəgəbl /, Tính từ: có thể hủy bỏ,
  • Abrogate

    /'æbrəgeit/, Ngoại động từ: bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top