- Từ điển Anh - Việt
Absence
Nghe phát âmMục lục |
/'æbsəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
Sự thiếu, sự không có
Cấu trúc từ
leave of absence
- Xem leave
Chuyên ngành
Xây dựng
sự vắng mặt
Y học
vắng ý thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absenteeism , awol , cut * , french leave * , hooky , nonappearance , nonattendance , no show , truancy , vacancy , dearth , deficiency , drought , inadequacy , insufficiency , lack , need , omission , privation , unavailability , void , want , abiosis , absent-mindedness , absentee , abstraction , anarchy , destitution , dream , french leave , heedlessness , inattention , leave , negation , preoccupation , reverie , truant , vacuum , withdrawal
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Absence interaction
sự không có tương tác, -
Absence makes the heart fonder
khi ta phải xa người ta yêu thương,ta càng thêm yêu họ, càng xa càng nhớ, oxford dictionary: used to say that when you are away from sb... -
Absence of Security
thiếu bảo đảm dự thầu, thiếu bảo lãnh dự thầu, -
Absence of current
sự không có dòng điện, -
Absence of feedback
sự không hồi tiếp, -
Absence of ground
không có mát, không có mặt, -
Absence of postage
chưa trả bưu phí, -
Absence of stock
sự thiếu hàng trữ, -
Absence of voltage
sự không có điện áp, -
Absence rate
tỉ lệ vắng mặt, -
Absence undercutting
sự không tạo rạch chân, -
Absence without leave
sự vắng mặt không lý do, -
Absent
/ 'æbsənt /, Tính từ: vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, Động từ phản... -
Absent-minded
/ 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective,Absent-mindedly
/ 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,Absent-mindedness
/ 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction...Absent subscriber
người thuê bao vắng mặt,Absent subscriber service
dịch vụ thuê bao vắng mặt,Absent without leave
vắng mặt không phép; vắng mặt mà không báo trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.