Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abstention

Nghe phát âm

Mục lục

/æbs'tenʃn/

Thông dụng

Danh từ

( + from) sự kiêng
Sự không tham gia bỏ phiếu
six votes in favour of the proposal, three against and one abstention
sáu phiếu ủng hộ đề nghị, ba phiếu chống và một phiếu trắng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abstaining , abstinence , avoidance , non-indulgence , self-control , self-denial , self-restraint , sobriety

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top