Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acacia

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kei∫ə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây keo

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cây keo

Xem thêm các từ khác

  • Acacia arabica

    cây keo nhựa,
  • Acacia farnesiana

    cây keo ta,
  • Acacia gum

    nhựa cây keo,
  • Academe

    / ,æk'ədi:m /, Danh từ: (thơ ca) học viện; trường đại học,
  • Academese

    / ə'kædəmiz /, Danh từ: phong cách hàn lâm viện,
  • Academia

    / ə'kædəmiə /, Danh từ: giới học viện,
  • Academic

    / ˌækəˈdɛmɪk /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm,...
  • Academic (al)

    hàn lâm,
  • Academic activities

    hoạt động học thuật,
  • Academic exercise

    Danh từ: bài tập mang tính học thuật, bài tập mang tính lý thuyết,
  • Academic freedom

    Danh từ: quyền tự do dạy và học, tự do học thuật,
  • Academic press

    báo chí hàn lâm,
  • Academic scribblers

    những mũi nhọn kinh viện,
  • Academic year

    Danh từ: niên học,
  • Academical

    / ,ækə'demikəl/,ækə'demikl /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học,
  • Academically

    / ,ækə'demikəli /, Phó từ: về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết,
  • Academicals

    / ,ækə'demikəlz /, Danh từ số nhiều: mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở...
  • Academician

    / ə¸kædə´miʃən /, Danh từ: viện sĩ hàn lâm, Xây dựng: viện sĩ...
  • Academism

    / ə´kædə¸mizəm /, Xây dựng: chủ nghĩa hàn lâm, trường phái hàn lâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top