Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acapu

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ acapu

Giải thích EN: A dark brown wood of trees of the genus Andira, which is used for flooring and heavy construction. Also, ACAPAU.Giải thích VN: Một loại gỗ màu nâu đen của cây họ Andira, được dùng làm ván sàn và ngành xây dựng nặng.


Xem thêm các từ khác

  • Acarbia

    chứng giảm bicarbonate huyết,
  • Acardia

    / 'ækɑ:diə /, Danh từ: tật thiếu tim (bẩm sinh), quái tượng không tim,
  • Acardiac mons

    quái thai không tim,
  • Acardiac monster

    quái thai không tim,
  • Acardius

    quái thai không tim,
  • Acari

    / 'ækəri /,
  • Acariasis

    chứng nhiễm ve, nhiễm bét (ký sinh trùng),
  • Acaricide

    thuốc diệt ve (bét).,
  • Acarid

    / 'ækərid /, Danh từ: (động vật) bộ ve bét, Tính từ: thuộc bộ...
  • Acaridiasis

    chứng nhiễm ve, nhiễm bét,
  • Acarina

    nhóm tiết túc gồm con ve, con tích, con bét,
  • Acarodermatitis

    viêm dado ve,
  • Acarology

    / ¸ækə´rɔlədʒi /, Xây dựng: môn học về ve và tích,
  • Acarophobia

    chứng sợ ve , chứng sợ vật nhỏ,
  • Acarpellous

    / ,ækɑ:'peləs /, Tính từ: (thực vật học) không lá noãn,
  • Acarpous

    / ə'kɑ:pəs /, Tính từ: (thực vật học) không sinh quả,
  • Acarus

    / 'ækərəs /, Danh từ, số nhiều .acari: (động vật học) cái ghẻ, ve, tích, bét,
  • Acarus folliculorum

    dermadex folliculorum,
  • Acarus scabiei

    cái ghẻ,
  • Acaryote

    không có nhân tế bào không nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top