Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accelerator structure

Y Sinh

cấu trúc gia tốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Accelerator throttle

    bộ chế hòa khí,
  • Accelerator type seismometer

    địa chấn kế kiểu tăng tốc,
  • Acceleratornerve

    dây thầnkinh tăng tốc,
  • Accelerin

    yếu tố v,
  • Accelero-meter

    dụng cụ đo gia tốc, dụng cụ đo dao động, gia tốc kế,
  • Accelerogragh

    gia tốc ký,
  • Accelerogram

    / æk´selərou¸græm /, Điện lạnh: giản đồ gia tốc, Kỹ thuật chung:...
  • Accelerograph

    / æk´selərou¸gra:f /, Kỹ thuật chung: gia tốc ký,
  • Accelerometer

    / əkselə'rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo gia tốc, gia tốc kế, Xây dựng:...
  • Accelerometer Assembly (AA)

    bộ máy đo gia tốc,
  • Accent

    / 'æksənt /, Danh từ: trọng âm, dấu trọng âm, giọng, ( số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc)...
  • Accent light

    đèn ánh sáng cực mạnh,
  • Accent lighting

    chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh], chiếu sáng có trọng điểm, sự chiếu sáng cực mạnh, đèn báo hiệu,
  • Accented

    / 'æksəntid /, xem accent,
  • Accented character

    ký tự có trọng âm, ký tự nhấn mạnh,
  • Accentor

    / æk'sentə /, Danh từ: (động vật học) chim chích,
  • Accentric

    ngoài trung tâm, không xuất phát từ trung tâm thần kinh,
  • Accentual

    / æk'sentjuəl /, tính từ, (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm,
  • Accentually

    / æk'sentjuəli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top