- Từ điển Anh - Việt
Acceptable
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /ək´septəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể chấp nhận, có thể thừa nhận
Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng
Chuyên ngành
Toán & tin
chấp nhận được
Kỹ thuật chung
nhận được
- acceptable daily intake (ADI)
- liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
- acceptable distortion
- sự méo chống nhận được
- acceptable noise level
- mức độ ồn chấp nhận được
- acceptable quality level
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality level (AQL)
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality range
- miền chất lượng chấp nhận được
- Acceptable Use Policy (AUP)
- chính sách sử dụng chấp nhận được
- minimum acceptable receive level
- mức nhận tối thiểu chấp nhận được
- Not Acceptable (N/A)
- không thể chấp nhận được
thừa nhận được
Kinh tế
chấp nhận
- absolute acceptable
- chấp nhận tuyệt đối
- acceptable (levelof) audit risk
- rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
- acceptable costs
- phí tổn có thể chấp nhận
- acceptable currency
- đồng tiền có thể chấp nhận
- acceptable difference
- phạm vi sai biệt có thể chấp nhận
- acceptable offer
- giá báo chấp nhận được
- acceptable price
- giá có thể chấp nhận
- acceptable terms
- điều kiện chấp nhận được
hối phiếu đã được chấp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adequate , admissible , all right , a-ok , average , big * , common , cooking with gas , cool * , copacetic , decent , delightful , fair , hep , hip * , hunky-dory , in the swim , kosher * , large , okay , on the ball * , on the beam , passable , peachy keen , pleasant , pleasing , respectable , right on , standard , sufficient , swell * , tolerable , trendy , unexceptional , unobjectionable , up to code , up to snuff , welcome , fairish , goodish , moderate , satisfactory , palatable , suitable , viable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Acceptable (level of) audit risk
rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được, -
Acceptable Use Policy (AUP)
chính sách sử dụng chấp nhận được, -
Acceptable certificate
giấy chứng nhận bàn giao, -
Acceptable costs
phí tổn có thể chấp nhận, -
Acceptable currency
đồng tiền có thể chấp nhận, -
Acceptable daily intake (ADI)
liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được, -
Acceptable difference
phạm vi sai biệt có thể chấp nhận, -
Acceptable distortion
sự méo chống nhận được, -
Acceptable level
mức cho phép, -
Acceptable material
nguyên liệu hợp cách,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
601 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.