Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access and recess of the sea

Xây dựng

triều lên và triều xuống ở biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Access arm

    cần truy nhập, cần truy xuất, cơ cấu truy cập, tay truy xuất, tay truy cập,
  • Access authority

    quyền truy nhập, sự được phép truy nhập, quyền truy cập, uacc ( universalaccess authority ), quyền truy cập đa năng, universal access...
  • Access authorizations

    sự kiểm tra truy xuất, sự cho phép truy xuất,
  • Access balcony

    ban công vào nhà,
  • Access board

    thang treo,
  • Access bridge

    cầu dẫn,
  • Access capability

    khả năng truy cập, khả năng truy nhập,
  • Access card

    bìa truy cập, cạc truy cập, thẻ truy cập,
  • Access category

    hạng truy nhập, mục truy cập,
  • Access chamber

    khoang nhận, buồng nạp,
  • Access channel

    kênh vào, đường kênh đi vào, kênh truy nhập, random access channel (rach), kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel (rch), kênh...
  • Access channel control

    sự điều khiển kênh truy cập,
  • Access charge

    phí truy cập, tiền trả truy nhập,
  • Access charge rate

    cước truy nhập,
  • Access circuit

    mạch truy nhập,
  • Access code

    mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập...
  • Access concentrator

    bộ tập trung truy nhập,
  • Access context

    ngữ cảnh truy cập, ngữ cảnh truy xuất,
  • Access contraction

    khống chế chỗ rẽ vào,
  • Access control

    điều khiển truy cập, điều khiển truy xuất, sự điều khiển truy cập, sự kiểm soát truy cập, sự kiểm soát truy nhập,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top