Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access provider

Toán & tin

nhà cung cấp truy cập
cap (competitiveAccess Provider)
nhà cung cấp truy cập cạnh tranh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Access radius

    bán kính lui tới được,
  • Access railroad

    đường sắt nhánh dẫn vào ga,
  • Access ramp

    dốc vào cầu, dốc lăn hàng, dốc, dốc lên cầu, đường nối, đường rẽ, đường vượt, lối dốc thoải, cross access ramp...
  • Access rate

    tốc độ truy cập, standard access rate, tốc độ truy cập chuẩn
  • Access request signal

    tín hiệu yêu cầu truy cập,
  • Access right

    quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, quyền truy cập, quyền truy nhập, sự cho phép truy xuất,
  • Access rights

    quyền truy cập, quyền truy cập,
  • Access road

    đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường...
  • Access room

    phòng đệm,
  • Access secret information

    truy cập thông tin bí mật,
  • Access slot

    khe truy cập, rãnh truy cập,
  • Access speed

    tốc độ truy cập, tốc độ truy xuất, tốc độ truy nhập,
  • Access statement

    lệnh truy nhập,
  • Access switch

    lựa chọn truy cập, lựa chọn truy xuất,
  • Access system

    hệ thống truy cập, hệ thống truy xuất, hệ truy nhập,
  • Access time

    Danh từ: (tin học) thời gian truy cập thông tin, thời gian truy cập, thời gian ngưng chờ, thời gian...
  • Access to Site

    tiếp cận công trường,
  • Access to Works, Engineer

    tiếp cận công trình của kỹ sư,
  • Access to a market

    quyền tiếp thị,
  • Access to ad market (to...)

    đi vào thị trường quảng cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top