- Từ điển Anh - Việt
Accident
Nghe phát âmMục lục |
/'æksidənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự rủi ro, tai nạn, tai biến
Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
- by accident
- tình cờ, ngẫu nhiên
Cái phụ, cái không chủ yếu
Sự gồ ghề, sự khấp khểnh
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
địa hình gồ ghề
Toán & tin
sự ngẫu nhiên, trường hợp không may
Xây dựng
địa hình mấp mô
sự việc ngẫu nhiên
Kỹ thuật chung
hỏng hóc
sự cố
sự hỏng
sự hỏng hóc
sự hư hỏng
sự ngẫu nhiên
sự rủi ro
Kinh tế
sự cố bất ngờ
sự rủi ro
tai biến
tai nạn
Địa chất
tai nạn, sự cố
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , calamity , casualty , collision , crack-up , disaster , fender-bender , fluke * , hazard , misadventure , misfortune , mishap , pileup * , rear ender , setback , smash * , smashup * , stack-up , total * , wrack-up , adventure , circumstance , contingency , fate , fortuity , fortune , happening , luck , occasion , occurrence , turn , contretemps , mischance , fluke , hap , happenchance , happenstance , accidentality , act of god , case , catastrophe , chance , crash , curse , event , fatality , force majeure , hitch , holocaust , inadvertence , inadvertency , incident , serendipity , sorrow , tribulation , trouble , vicissitudes , vis major , wreck
Từ trái nghĩa
noun
Toán & tin
sự ngẫu nhiên, trường hợp không may
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Accident-prone
/ 'æksidənt'proun /, Tính từ: thường xảy ra tai nạn, Kỹ thuật chung:... -
Accident Cause Code
mã nguyên nhân tai nạn (acc), -
Accident Site
vị trí tai biến, chỗ xảy ra những sự cố ngoài mong đợi, hỏng hóc hay thất thoát tại một nhà máy hoặc một đường vận... -
Accident advisory sign
dấu hiệu cảnh báo tai nạn, dấu hiệu nhắc nhở tai nạn, -
Accident analysis
sự phân tích sự cố, -
Accident at work
tai nạn lao động, -
Accident boat
xuồng cấp cứu, -
Accident condition
điều kiện sự cố, -
Accident crane
máy trục cấp cứu, -
Accident death insurance
bảo hiểm chết bất ngờ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"