Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accolade

Nghe phát âm

Mục lục

/'æk±leid/

Thông dụng

Danh từ

Sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
(âm nhạc) dấu gộp

Chuyên ngành

Xây dựng

Một cách trang trí cửa dạng hai đường xoi hình chữ S

Giải thích EN: A decorative molding in the form of two ogee curves meeting above a window or doorway.

Giải thích VN: Một vật trang trí ở dạng hai đường xoi hình chữ S gặp nhau phía trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.

Kỹ thuật chung

dấu ngoặc nhọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
approval , award , badge , decoration , distinction , honor , kudos * , laurels , kudos , laurel , guerdon , honorarium , plum , premium , prize , ceremony , compliment , encomium , eulogy , hosanna , kudo , laudation , medal , praise , recognition , salutation , salute , tribute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top