- Từ điển Anh - Việt
Accomplice
Nghe phát âmMục lục |
/ə'kɔmplis/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abettor , accessory , aid , aide , ally , assistant , associate , co-conspirator , collaborator , colleague , confederate , conspirator , insider , partner , plant * , stall * , cohort , crony , flunky , helper , henchman , pal , particepscriminis
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Accomplish
/ ə'kɔmpliʃ /, Ngoại động từ: hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...),... -
Accomplishable
/ ə'kɔmpliʃəbl /, -
Accomplished
/ ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact,... -
Accomplished bill of lading
vận đơn đã nhận hàng, -
Accomplisher
/ ə'kɔmpliʃə /, -
Accomplishment
/ ə'kɔmpliʃmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...),... -
Accomplishment of task
sự hoàn thành nhiệm vụ, -
Accomplishment quotient
tỉ số thành tích, -
Accord
/ ә'ko:d /, Danh từ: (chính trị) hiệp định, hiệp ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc)... -
Accord and satisfaction
điều khoản nhất trí và mãn ý, đống ý và toại nguyện,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBikes
729 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"