- Từ điển Anh - Việt
Accomplish
Nghe phát âmMục lục |
/ə'kɔmpliʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Hoàn thành, làm xong, làm trọn
Thực hiện, đạt tới (mục đích...)
Làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hoàn thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , arrive , attain , bring about , bring off , carry out , conclude , consummate , do , do a bang-up job , do justice , do one proud , do the trick , effect , finish , fulfill , gain , get someplace , get there , hit * , make hay , make it , manage , nail it , perform , produce , pull off * , put it over , rack up * , reach , realize , score * , sew up , take care of , win , actualize , complete , dispatch , effectuate , enact , end , engineer , execute , furnish , implement , invoke , make , master , perpetrate , put into effect , satisfy , secure , succeed , transact
Từ trái nghĩa
verb
- abandon , fail , give up , not finish , nullify , relinquish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accomplishable
/ ə'kɔmpliʃəbl /, -
Accomplished
/ ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact,... -
Accomplished bill of lading
vận đơn đã nhận hàng, -
Accomplisher
/ ə'kɔmpliʃə /, -
Accomplishment
/ ə'kɔmpliʃmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...),... -
Accomplishment of task
sự hoàn thành nhiệm vụ, -
Accomplishment quotient
tỉ số thành tích, -
Accord
/ ә'ko:d /, Danh từ: (chính trị) hiệp định, hiệp ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc)... -
Accord and satisfaction
điều khoản nhất trí và mãn ý, đống ý và toại nguyện, -
Accord free transit (to...)
cho phép tự do quá cảnh, -
Accord priority (to...)
cho quyền ưu tiên, -
Accord wages
tiền lương hợp đồng, -
Accordance
/ ə´kɔ:dəns /, Danh từ: sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai), sự phù hợp, sự theo đúng (cái... -
Accordant
/ ə'kɔ:dənt /, Tính từ: ( (thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với,Accordantly
/ ə'kɔ:dəntli /,According
/ ə'kɔ:diɳ /, Giới từ: according to, Liên từ: according as, theo, y theo,...According to all accounts
Thành Ngữ: theo sự đánh giá chung, according to all accounts, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chungAccording to standard sample
theo mẫu chuẩn,According to the rules
theo như các quy tắc,According to weight
theo lượng, theo trọng lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.