Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accordion

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kɔ:djən/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
concertina , groanbox , melodeon , squeezebox , stomach steinway , windbox

Xem thêm các từ khác

  • Accordion abdomen

    bụng đèn xếp,
  • Accordion blind

    mành mảnh, mành xếp,
  • Accordion cable

    cáp gấp nếp chữ chi, cáp kiểu đàn xếp,
  • Accordion door

    cửa xếp, cửa xếp gấp, cửa xếp kéo, cửa gấp,
  • Accordion fold

    gấp kiểu quạt giấy, sự gấp giấy, sự xếp giấy (để in, lưu giữ), sự gấp giấy kiểu quạt, xếp nếp kiểu phong cầm,...
  • Accordion insert

    tờ quảng cáo gấp,
  • Accordion partition

    vách ngăn gấp được, vách ngăn gấp nếp, vách ngăn xếp, vách ngăn xếp được, vách đẩy, vách xếp,
  • Accordionabdomen

    bụng đèn xếp,
  • Accordionist

    / ə'kɔ:djənist /, Danh từ: người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc,
  • Accost

    / ə´kɔst /, Ngoại động từ: xáp đến gần để hỏi chuyện, bắt chuyện, mồi chài, gạ gẫm,...
  • Accouchement

    / ə'ku:ʃmənt /, Danh từ: sự đẻ, Y học: sự sinh đẻ, Từ...
  • Accouchement force

    cuộc đẻ phải can thiệp,
  • Accoucheur

    / ,æku:'ʃə: /, Danh từ: người đỡ đẻ,
  • Accoucheur hand

    bàn tay đỡ đẻ,
  • Accoucheuse

    / ,æku:'ʃə:z /, Danh từ: nữ hộ sinh, bà đỡ, hộ sinh,
  • Account

    / ə'kaunt /, Danh từ: sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán...
  • Account, Chart of

    hệ thống tài khoản,
  • Account, Current

    tài khoản vãng lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top