Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accurate measurement

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

sự đo chính xác

Xây dựng

đo chính xác

Kinh tế

sự đo lường chính xác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Accurate method

    phương pháp chính xác,
  • Accurate print registration

    sự đăng ký in chính xác, sự đánh dấu in chính xác,
  • Accurate reading

    đọc chính xác,
  • Accurate reproduction

    sự tái tạo chính xác,
  • Accurate to

    chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • Accurate to...

    chính xác đến.., accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • Accurate to five decimal places

    chính xác đến năm số thập phân,
  • Accurately

    / 'ækjuritli /, Phó từ: Đúng đắn, chính xác, xác đáng, to evaluate sb's ability accurately, đánh giá...
  • Accurateness

    / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision...
  • Accuratereading

    đọc chính xác,
  • Accursed

    / ə'kə:sid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm...
  • Accursedly

    / ə'kə:sidli /,
  • Accursedness

    / ə'kə:sidnis /,
  • Accurst

    / ə'kə:st /, như accursed,
  • Accusal

    / ,əkju:səl /, như accusation,
  • Accusation

    / ,ækju:'zeiʃn /, Danh từ: sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng,...
  • Accusative

    / ə'kju:zətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) đối cách, Danh từ:...
  • Accusatively

    / ə'kju:zətivli /,
  • Accusatorial

    / ə,kju:zə'tɔ:riəl /, Tính từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top