Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acentric

Nghe phát âm

Mục lục

/'æksəntrik/

Thông dụng

Tính từ

Không có tâm, không có đoạn trung tâm

Chuyên ngành

Toán & tin

không trung tâm
acentric element
phần tử không trung tâm

Xây dựng

không đúng tâm

Kỹ thuật chung

ly tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top