Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acetylsalicylic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

axetylsalixylic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acetylsalicylic acid

    axit axetylsalixylic.,
  • Acetyltannic acid

    axit axetyltanic,
  • Achalasia

    / ¸ækə´leiziə /, Y học: sự không giãn được (cơ trơn),
  • Ache

    / eɪk /, Danh từ: sự đau, sự nhức, Nội động từ: Đau, nhức, nhức...
  • Acheilia

    tật không môi,
  • Acheiria

    tật thiếu bàn tay,
  • Acheiropodia

    tật thiếu bàn tay, chân,
  • Acheirus

    quái thai thiếu bàn tay chân,
  • Acheless

    / 'eiklis /, Tính từ: không đau đớn, không đau xót,
  • Achene

    / ə'ki:ni /, Danh từ: (thực vật học) quả bế,
  • Achenial

    / ə'ki:niəl /,
  • Acheno carp

    Tính từ: có quả đóng,
  • Aches

    ,
  • Acheson furnace

    lò đốt acheson,
  • Acheson graphite

    grafit acheson,
  • Achiasmatic

    / ,eiki'æsmətik /, Tính từ: không vắt tréo,
  • Achievable

    tính từ, có thể đạt được, có thể thực hiện được, Từ đồng nghĩa: adjective, an achievable...
  • Achievable burn-up

    sự cháy hoàn toàn,
  • Achieve

    / ə't∫i:v /, Ngoại động từ: Đạt được, giành được (thành quả), hoàn thành, thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top