Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Achieve

Nghe phát âm

Mục lục

/ə't∫i:v/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đạt được, giành được (thành quả)
to achieve one's purpose (aim)
đạt mục đích
to achieve good results
đạt được những kết quả tốt
to achieve national independence
giành độc lập dân tộc
to achieve great victories
giành được những chiến thắng lớn
Hoàn thành, thực hiện xong (mục tiêu)
to achieve a great work
hoàn thành một công trình lớn
to achieve one's task
hoàn thành nhiệm vụ

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đạt được

Kinh tế

đạt được
hoàn thành
thực hiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accomplish , acquire , actualize , attain , bring about , bring off * , bring to pass , cap , carry out , carry through , close , complete , conclude , consummate , deliver , discharge , dispatch , do , earn , earn wings , effect , effectuate , enact , end , execute , finish , follow through , fulfill , gain , get , get done , manage , negotiate , obtain , perfect , perform , procure , produce , rack up * , reach , realize , resolve , score , seal , see through , settle , sign , solve , win , wind up , work out , succeed , triumph

Từ trái nghĩa

verb
fail , lose , miss

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top