- Từ điển Anh - Việt
Achylous
Các từ tiếp theo
-
Achymia
thiếu dưỡng chấp, -
Achymosis
thiếu dưỡng chấp, -
Aci-from
dạng kim, hình kim, -
Aci (american concrete institute)
viện bê tông hoa kỳ, -
Acicula
/ ə'sikjulə /, danh từ; số nhiều aciculae, aciculas, dạng kim, Từ đồng nghĩa: noun, acumination... -
Acicular
/ ə'sikjulə /, Tính từ: hình kim; kết tinh thành hình kim, Y học: hình... -
Acicular crystals
tinh thể hình kim, -
Acicular martensite
mactenxit hình kim, -
Acicular stone chips
đá dăm kim, đá dăm nhọn, -
Acid
/ 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemTrucks
180 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"