- Từ điển Anh - Việt
Achymia
Các từ tiếp theo
-
Achymosis
thiếu dưỡng chấp, -
Aci-from
dạng kim, hình kim, -
Aci (american concrete institute)
viện bê tông hoa kỳ, -
Acicula
/ ə'sikjulə /, danh từ; số nhiều aciculae, aciculas, dạng kim, Từ đồng nghĩa: noun, acumination... -
Acicular
/ ə'sikjulə /, Tính từ: hình kim; kết tinh thành hình kim, Y học: hình... -
Acicular crystals
tinh thể hình kim, -
Acicular martensite
mactenxit hình kim, -
Acicular stone chips
đá dăm kim, đá dăm nhọn, -
Acid
/ 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa... -
Acid-Test Ratio, Quick ratio
hệ số thanh toán nhanh,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemBikes
729 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAircraft
278 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"