- Từ điển Anh - Việt
Acicula
Nghe phát âmMục lục |
/ə'sikjulə/
Thông dụng
Danh từ; số nhiều aciculae, aciculas
Dạng kim
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumination , apex , cusp , mucro , mucronation , tip
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Acicular
/ ə'sikjulə /, Tính từ: hình kim; kết tinh thành hình kim, Y học: hình... -
Acicular crystals
tinh thể hình kim, -
Acicular martensite
mactenxit hình kim, -
Acicular stone chips
đá dăm kim, đá dăm nhọn, -
Acid
/ 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa... -
Acid-Test Ratio, Quick ratio
hệ số thanh toán nhanh, -
Acid-base balance
cân bằngaxit bazơ, -
Acid-base equilibrium
sự cân bằng acid kiềm, cân bằngaxit-bazơ, -
Acid-base metabolism
chuyển hoáaxit bazơ, -
Acid-basebalance
cân bằng axit bazơ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.149 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAir Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"