Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acid gases

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

ga a xít

Giải thích EN: The hydrogen sulfide and carbon dioxide emitted in refinery gases that form corrosive acids when combined with moisture.Giải thích VN: Sun fua hydro và axít cabon bốc ra trong quy trình lọc ga tạo ra axít ăn mòn khi kết hợp với hơi nước.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top