Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acid refractory

Hóa học & vật liệu

vật liệu chịu lửa/chịu axit

Giải thích EN: A refractory material with a high proportion of silica, used to resist high temperatures and attack by acid slag.Giải thích VN: Một loại vật liệu chịu lửa trong cấu tạo có tỉ lệ cao silica, được dùng để chống lại nhiệt độ cao và sự tấn công của xỉ axit.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top