Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acoria

Y học

chứng ăn không biết no

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acormia

    quái tượng không thân,
  • Acormus

    quái thai không thân,
  • Acorn

    / 'eikɔ:n /, Danh từ: hạt dẻ, hạt sồi,
  • Acorn-shaped

    / 'eikɔ:n'ʃeipt /, Tính từ: (thực vật) dạng quả đấu,
  • Acorn cup

    Danh từ: (thực vật) đấu (ở gốc quả các cây sồi),
  • Acorn tube

    đèn điện tử nhỏ, đèn điện từ nhỏ, đèn quả đấu,
  • Acorns

    ,
  • Acotyledon

    / ə¸kɔti´li:dən /, Danh từ: (thực vật học) cây không lá mầm,
  • Acotyledonous

    / æ,kɔti'li:dənəs /, Tính từ: (thực vật học) không lá mầm,
  • Acouesthesia

    thính giác,
  • Acoumeter

    / ə'ku:mitə /, Danh từ: thiết bị đo thính lực, cái đo tiếng ồn, thính lực kế, trắc thính kế,...
  • Acoumetry

    phép đo thính lực,
  • Acouophone

    máy nghe, máy nghe.,
  • Acouophonia

    thính chẩn kết hợp gõ,
  • Acouphony

    kỹ thuật điện thoại,
  • Acousma

    âm ảo,
  • Acousmatagnosis

    điếc tâm thần,
  • Acousmatamnesia

    chứng quên âm,
  • Acoustic

    / ə'ku:stik /, Tính từ: thuộc âm thanh, âm học, thính giác, Toán & tin:...
  • Acoustic(al) filter

    bộ lọc âm thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top