Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acquired

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´kwaiəd/

Y học

mắc phải mô tả tình trạng hoặc bệnh mắc khi sau khi sinh và không liên quan gì tới những nguyên nhân di truyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
reached , attained , gained , won , accomplished , learned , earned , collected , gathered , secured , obtained , captured , seized , realized , given , accrued , granted , endowed , transmitted , inherited , handed down , bequeathed , passed on

Từ trái nghĩa

adjective
forfeited , deprived , lost

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top