Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acranius

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

quái thai không sọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acrasia

    mất tự chủ,
  • Acraspedout

    / ɔkræspidout /, Tính từ: không diềm, thiếu diềm,
  • Acratia

    mất sức lực,
  • Acraturesis

    tiểu tiện khó ( do giảm trương lực bàng quang ),
  • Acreage

    / 'eikəriʤ /, Danh từ: diện tích (tính theo mẫu anh), Kinh tế: diện...
  • Acreage rent

    tô đất, địa tô (tính theo mẫu anh),
  • Acred league

    dặm vuông,
  • Acremeter

    máy đo diện tích,
  • Acremoniosis

    bệnh nấmacremonium,
  • Acres

    ,
  • Acrid

    / ´ækrid /, Tính từ: hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...), Kinh...
  • Acrid condiment

    gia vị cay, gia vị mạnh,
  • Acrid odor

    mùi hăng,
  • Acrid odour

    mùi hăng,
  • Acridine

    acridin,
  • Acridity

    Danh từ: vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sự gay gắt, Nghĩa chuyên...
  • Acriflavine

    acriflavin,
  • Acrimonious

    / ,ækri'məuniəs /, Tính từ: chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ), Từ đồng...
  • Acrimoniously

    Phó từ: chua cay, gay gắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top