- Từ điển Anh - Việt
Acting
Nghe phát âmMục lục |
/´æktiη/
Thông dụng
Danh từ
Hành động
(sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch
Tính từ
Thay quyền, quyền
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hành động
tác dụng
- abrasive acting
- tác dụng mài mòn
- acting force
- lực tác dụng
- arch acting
- tác dụng của vòm
- balancing acting
- tác dụng cân bằng
- buffer acting
- tác dụng đệm
- buffer acting
- tác dụng hoãn xung
- capillary acting
- tác dụng mao dẫn
- contact acting
- tác dụng tiếp xúc
- continuously acting compressor
- máy tính (tác dụng) liên tục
- corrective acting
- tác dụng hiệu chỉnh
- cutting acting
- tác dụng cắt
- direct acting pump
- bơm tác dụng trực tiếp
- double acting
- tác dụng kép
- double acting engine
- động cơ tác dụng kép
- energy reducing acting
- tác dụng giảm năng lượng
- energy reducing acting
- tác dụng giảm sức
- erosional acting
- tác dụng xói mòn
- fast-acting
- tác dụng nhanh
- fast-acting relay
- rơle tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- cữ chặn tác dụng nhanh
- fast-acting trip valve
- van nhả tác dụng nhanh
- infiltration acting
- tác dụng thấm
- jet acting
- tác dụng tia
- leverage acting
- tác dụng đòn bẩy
- local acting
- tác dụng cục bộ
- locking acting
- tác dụng khóa
- mudding acting
- tác dụng hóa bùn
- osmotic acting
- tác dụng thẩm thấu
- percolation acting
- tác dụng thấm
- percussion acting
- tác dụng va đập
- plastic acting
- tác dụng dẻo
- pumping acting
- tác dụng bơm
- quick acting circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
- quick acting clamp
- gá kẹp tác dụng nhanh
- quick-acting
- tác dụng nhanh
- retarding acting
- tác dụng làm chậm lũ
- scour acting
- tác dụng xói
- shattering acting
- tác dụng phá vỡ
- shearing acting
- tác dụng cắt
- single acting pump
- bơm tác dụng đơn
- single-acting
- sự tác dụng đơn
- single-acting
- tác dụng (về) một phía
- single-acting
- tác dụng đơn
- single-acting compressor
- bộ nén tác dụng đơn
- single-acting compressor
- máy nén tác dụng đơn
- single-acting engine
- động cơ tác dụng đơn
- single-acting jack
- kích một tác dụng
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- single-acting pump
- bơm tác dụng đơn
- slow-acting
- tác dụng chậm
- slow-acting relay
- rơle tác dụng chậm
- snap acting
- tác dụng tức thời
- surface acting
- tác dụng mặt
- tidal acting
- tác dụng triều
- wave acting
- tác dụng sóng
- wind acting
- tác dụng gió
Kinh tế
thay mặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ad interim , adjutant , alternate , assistant , delegated , deputy , interim , pro tem , pro tempore , provisional , surrogate , temporary , affected , dramatic , histrionic , melodramatic , operatic , pretending , showy , substitutionary , theatrical , thespian , tragicomic , vicarious
noun
- assuming , characterization , depiction , dramatics , dramatizing , enacting , enactment , feigning , hamming , histrionics , imitating , imitation , impersonation , improvisation , mime , mimicry , pantomime , performance , play acting , playing , portrayal , portraying , posing , posturing , pretending , pretense , putting , rendition , seeming , showing off , simulating , stagecraft , stooging , theatre , theatricals , stage , disguise , dissemblance , masquerade , sham , show , simulation , affectation mimicry , footlights , histrionic , histrionicism , histrionism , pantomime(acting without speaking) , personation , stage-playing , theatricality
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acting allowance
phụ cấp chức vụ, -
Acting area light
ánh sáng trên sân khấu, -
Acting director
quyền giám đốc, -
Acting force
lực tác dụng, -
Acting in concert
hành động phối hợp, thông đồng, -
Acting level
mặt sân khấu, -
Acting manager
quyền giám đốc, viên quản lý thường vụ, -
Acting partner
hội viên hùn vốn, -
Actinia
/ æk´tiniə /, Danh từ ( số nhiều actinias, .actiniae): (động vật học) hải quỳ, -
Actiniae
/ æk'tiniə /, -
Actinic
/ æk´tinik /, Tính từ: (vật lý), (hoá học) quang hoá, Kỹ thuật chung:... -
Actinic cheilitis
viêm môi tiasáng, -
Actinic dermatitis
viêm da ánh sáng, -
Actinic effect
hiệu ứng quang hóa, -
Actinic glass
kính quang hóa, -
Actinic keratitis
viêm giác mạc tơ hóa học, -
Actinic light
đèn quang hóa, ánh sáng quang hóa, -
Actinic photometer
quang kế quang hóa, -
Actinic radiation
tiatử ngoại, -
Actinic ray
tia quanh hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.