Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Activator

Nghe phát âm

Mục lục

/´ækti¸veitə/

Thông dụng

Xem activate

Chuyên ngành

Y học

chất họat hóa, chất kích họat (rhm)
bộ hàm nắm truyền lực cơ

Ô tô

Chất kích hoạt, làm hoạt động

Cơ khí & công trình

bộ hoạt hóa
bộ kích hoạt

Xây dựng

máy kích động
thiết bị hoạt hóa

Điện

cực kích hoạt

Kinh tế

chất hoạt hóa
yeast activator
chất hoạt hóa nấm men

Địa chất

chất hoạt hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top