- Từ điển Anh - Việt
Active
Nghe phát âm/'æktiv/
Thông dụng
Tính từ
Tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
Thiết thực, thực sự
It's no use talking, he wants active help
Nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
(ngôn ngữ học) chủ động
(quân sự) tại ngũ
(vật lý) hoạt động; phóng xạ
Hoạt động, hiệu nghiệm, công hiệu, có hiệu lực
Hình Thái Từ
- Adv : actively
- Noun: activeness
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) hoạt động, chủ động
Xây dựng
sự triều lên
Điện lạnh
có nguồn
hữu công
quang hoạt
- active material
- chất quang hoạt
Kỹ thuật chung
có hiệu lực
có hiệu quả
có ích
hoạt động
- active (a-no)
- trạng thái hoạt động
- active address
- địa chỉ hoạt động
- active application
- ứng dụng hoạt động
- active area
- vùng hoạt động
- active bus
- buýt hoạt động
- active cell
- ô hoạt động
- active coating
- lớp hoạt động
- active computer
- máy tính hoạt động
- active crack
- vết nứt hoạt động
- active crater
- miệng núi lửa hoạt động
- Active Desktop
- màn hình nền hoạt động
- active dipole
- lưỡng cực hoạt động
- active element
- phần tử hoạt động
- active environment group
- nhóm môi trường hoạt động
- active face
- gương lò hoạt động
- active face
- gương tầng hoạt động
- active field
- trường hoạt động
- active file
- tệp hoạt động
- active file
- tập tin hoạt động
- active filter
- bộ lọc hoạt động
- active gateway
- cổng nối hoạt động
- active gateway
- cổng vào hoạt động
- active group job
- công việc nhóm hoạt động
- active hydrogen
- hiđro hoạt động
- active index
- chỉ số hoạt động
- active integrator
- mạch tích phân hoạt động
- active keyboard
- bàn phím hoạt động
- active laser medium
- môi trường laser hoạt động
- active laser medium
- môi trường laze hoạt động
- active lattice
- mạng hoạt động
- active layer
- lớp hoạt động
- active layer
- lớp hoạt động theo mùa
- active line
- đường day hoạt động
- active line
- đường dây hoạt động
- active line
- đường hoạt động
- Active Line State (ALS)
- trạng thái đường dây hoạt động
- active link
- kết nối hoạt động
- active link
- liên kết hoạt động
- active logic function
- hàm logic hoạt động
- active mass storage volume
- tập bộ nhớ hoạt động
- active master file
- tệp chỉ hoạt động
- active master file
- tập tin chính hoạt động
- active master item
- mục chính hoạt động
- active material
- chất hoạt động
- active matrix
- ma trận hoạt động
- active matrix display
- màn hình ma trận hoạt động
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- active modules
- bộ phận hoạt động
- active monitor
- bộ kiểm tra hoạt động
- active monitor
- màn hình hoạt động
- active network
- mạng hoạt động
- active nitrogen
- nitơ hoạt động
- active node
- nút hoạt động
- active object
- đối tượng hoạt động
- active page queue
- hàng đợi trang hoạt động
- active page queue
- hàng trang hoạt động
- active pane
- ô hoạt động
- active part of fixed assets
- thành phần hoạt động của vốn cố định
- active partition
- sự phân chia hoạt động
- active pixel region
- miền điểm ảnh hoạt động
- active position
- vị trí hoạt động
- active quadripole
- mạng bốn cực hoạt động
- active record
- bản ghi hoạt động
- active record
- mẩu tin hoạt động
- active region
- miền hoạt động
- active server pages (ASP)
- trang máy chủ hoạt động
- active solar system
- hệ mặt trời hoạt động
- active sort table
- bảng phân loại hoạt động
- active sort table
- bảng sắp xếp hoạt động
- active state
- trạng thái hoạt động
- active storage
- bộ lưu trữ hoạt động
- active storage
- bộ nhớ hoạt động
- active storage
- vùng lưu trữ hoạt động
- active subfile
- tập con hoạt động
- active volcano
- núi lửa hoạt động
- active volume
- khối hoạt động
- active volume
- dung tích hoạt động
- active zone
- đới hoạt động
- active zone
- vùng hoạt động
- Advanced Active Microwave Instruments (AAMI)
- các máy vi ba hoạt động tiên tiến
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- ARM (activereconfiguring message)
- thông báo tái cấu hình hoạt động
- ASP (activeserver pages)
- trang chủ hoạt động
- gaseous active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- Kerr active liquid
- chất lỏng hoạt động Kerr
- law of active mass
- định luật khối lượng hoạt động
- NAUN (nearestactive upstream neighbor)
- trạm làm việc hoạt động gần nhất
- nearest active upstream neighbor (NAUN)
- trạm làm việc hoạt động gần nhất
- on active
- đang hoạt động
- surface active
- hoạt động mặt ngoài
- surface-active
- hoạt động bề mặt
- surface-active agent
- chất hoạt động bề mặt
- Timer Active Monitor (TAM)
- bộ giám sát hoạt động của bộ định thời
hoạt tính
- active admixture
- phụ gia hoạt tính
- active agent
- chất hoạt tính
- active carbon
- cacbon hoạt tính
- active coal
- than hoạt tính
- active complex
- phức chất hoạt tính
- active deposit
- lớp hoạt tính
- active ferment
- men hoạt tính
- active filer
- chất độn hoạt tính
- active material
- vật liệu hoạt tính
- active materials
- vật liệu hoạt tính
- active medium
- môi trường hoạt tính
- active mineral additives
- chất phụ gia khoáng hoạt tính
- active nitrogen
- nitơ hoạt tính
- active solvent
- dung môi hoạt tính
- surface active agent
- chất hoạt tính trên bề mặt
- surface active agent
- tác nhân hoạt tính bề mặt
- surface-active
- hoạt tính bề mặt
- surface-active glass
- thủy tinh hoạt tính bề mặt
lúc triều lên
hiệu dụng
mạng điện
phóng xạ
- active deposit
- chất lắng phóng xạ
- active effluent hold-up tank
- thùng chứa dòng thải phóng xạ
- active emanation
- khí phóng xạ
- active illumination
- ánh sáng phóng xạ
- active material
- chất phóng xạ
- active material
- vật liệu phóng xạ
- active mirror
- mức phóng xạ
- active system
- hệ thống phóng xạ
- alpha-active
- phóng xạ anpha
- beta-active
- phóng xạ beta
- radio-active
- có tính phóng xạ
tác động
- active force
- lực tác động
- active material
- chất tác động
- cardio-active
- tác động lên tim
tác dụng
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- active component
- thành phần tác dụng
- active electrode
- điện cực tác dụng
- active energy
- năng lượng tác dụng
- active energy
- điện năng tác dụng
- active energy counter
- công tơ điện năng tác dụng
- active energy meter
- công tơ hữu công (tác dụng)
- active energy meter
- công tơ năng lượng tác dụng
- active energy meter
- máy đo điện năng tác dụng
- active impedance
- trở kháng tác dụng
- active load
- tải tác dụng
- active potential
- điện thế tác dụng
- active power meter
- máy đo công suất tác dụng
- active power relay
- rơle công suất tác dụng
- active pressure
- áp suất tác dụng
- active voltage
- điện thế tác dụng
- to be become active
- làm cho có tác dụng
Kinh tế
năng động nhộn nhịp
Địa chất
có hoạt động, có hoạt tính, có tác dụng, có phóng xạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive , astir , at work , bustling , effective , efficacious , exertive , flowing , functioning , going , hasty , impelling , in force , in play , in process , mobile , movable , moving , operating , operative , progressive , pushing , rapid , restless , rolling , running , rushing , rustling , shifting , simmering , speeding , speedy , streaming , swarming , traveling , turning , walking , working , aggressive , agile , alert , animated , assiduous , bold , brisk , busy , chipper , daring , dashing , determined , dexterous , diligent , dynamic , eager , energetic , engaged , enlivened , enterprising , enthusiastic , eventful , fireball , forceful , forcible , fresh , frisky , hard-working , high-spirited , hyper , industrious , intense , inventive , jumping , keen , lively , nimble , on the move , perky , persevering , purposeful , quick , ready , resolute , sharp , sprightly , spry , whiz * , zealous , driving , dynamical , peppy , zippy , kinetic , strenuous , vigorous , athletic , awake , doer , drastic , employed , engage , engrossed , expeditious , flourishing , goer , hardworking , impetuous , indefatigable , intent , operose , sedulous , spirited , sprite , transitive , vigilant , vivacious
Từ trái nghĩa
adjective
- abeyant , dormant , immobile , inactive , inert , lazy , sluggish , disinterested , idle , indifferent , quiescent , quiet , latent , passive , sedentary
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Active-cutting edge
lưỡi cắt chính, lưỡi cắt chủ động, lưỡi cắt làm việc, -
ActiveServer Pages
asp, -
ActiveX
activex, activex documents, tài liệu activex -
ActiveX Documents
tài liệu activex, -
Active (a-no)
trạng thái hoạt động, -
Active Control Data Set (ACDS)
tập dữ liệu điều khiển tích cực, -
Active Cornering Enhancement
hệ thống nâng cao chủ động khi cua rẽ, -
Active Desktop
màn hình nền hoạt động, -
Active Directory Service Interface (ADSI)
giao diện dịch vụ thư mục tích cực,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"