Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

ActiveX

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

ActiveX

Giải thích VN: ActiveX là kỹ thuật của Microsoft, trước đây được biết như là một COM ( Component Object Model). ActiveX cung cấp một cái khung mẫu để xây dựng các thành phần phần mềm có thể giao tiếp với nhau. Một kỹ thuật có liên quan được gọi là DCOM ( Distributed COM) cho phép các thành phần ActiveX giao tiếp qua mạng và Internet.

ActiveX Documents
tài liệu ActiveX

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top