Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Active lattice

Nghe phát âm

Vật lý

mạng hoạt động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Active layer

    lớp hoạt động theo mùa, lớp chủ động, lớp hoạt động,
  • Active leaf

    cánh cửa chủ động,
  • Active leg

    nhánh chủ động,
  • Active lifetime (of a satellite)

    đời sống có ích của vệ tinh, đời sống năng động của vệ tinh,
  • Active line

    đường hoạt động, đường day hoạt động, đường dây hoạt động, active line state (als), trạng thái đường dây hoạt động,...
  • Active link

    kết nối hoạt động, liên kết hoạt động,
  • Active link type

    kiểu liên kết linh hoạt,
  • Active list

    Thành Ngữ:, active list, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
  • Active load

    hoạt tải, tải hữu công, tải tác dụng,
  • Active logic

    lôgic chủ động,
  • Active logic function

    hàm logic hoạt động,
  • Active management, active investing

    chiến lược đầu tư chủ động,
  • Active market

    thị trường mua bán ký kết sôi nổi, thị trường năng động, thị trường mua bán tích cực, thị trường náo nhiệt, thị...
  • Active mass

    khối lượng tác dụng,
  • Active mass storage volume

    tập bộ nhớ hoạt động,
  • Active master file

    tệp chỉ hoạt động, tệp chủ tích cực, tập tin chính hoạt động,
  • Active master item

    mục chính hoạt động, mục chủ tích cực,
  • Active material

    vật liệu hoạt tính, chất hoạt động, chất phóng xạ, chất quang hoạt, chất tác động, vật liệu phóng xạ, vật liệu...
  • Active materials

    vật liệu hoạt tính,
  • Active matrix

    ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top