Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actual cubic feet per minute

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

lượng cấp thực trong một thời gian cụ thể

Giải thích EN: A measure of the volume of gas flow at operating pressure and temperature, as opposed to the volume of gas flow under standard conditions of pressure and temperature.Giải thích VN: Một phép đo dung tích dòng chảy của khí ở nhiệt độ và áp suất vận hành khi ép dòng chảy theo các điều kiện tiêu chuẩn của áp lực và nhiệt độ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top