Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actual running speed

Vật lý

tốc độ vận hành thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Actual sample

    mẫu thực,
  • Actual size

    đại lượng tự nhiên, cỡ thực, kích thước thực, kích thước thực tế, kích thước tự nhiên, kích thước thật, kích thước...
  • Actual source

    nguồn thực,
  • Actual speed

    vận tốc đường trường, tốc độ thực, vận tốc thực, tốc độ thực,
  • Actual state

    thực trạng,
  • Actual status

    tình trạng thực tế,
  • Actual stress

    ứng suất hiệu dụng, ứng xuất làm việc, ứng xuất thực, ứng suất làm việc, ứng suất thực, actual stress at fracture, ứng...
  • Actual stress at fracture

    ứng suất thực khi gẫy đứt, giới hạn bền thực khi gãy đứt, ứng suất thực khi gãy dứt,
  • Actual supply

    cung cấp thực tế,
  • Actual switch point

    mũi lưỡi ghi thực tế,
  • Actual tare

    trọng lượng bì thực tế, trọng lượng cả bì thực tế,
  • Actual temperature

    nhiệt độ thực,
  • Actual temperature rise

    sự tăng nhiệt độ thực, tăng nhiệt độ thực,
  • Actual test

    sự thử nghiệm sử dụng, sự thử nghiêm sự dụng, sự thử nghiệm vận hành,
  • Actual thickness

    chiều dầy thực,
  • Actual throat

    bề dầy thực, bề dày thực, chiều cao thực của mối hàn, mối hàn,
  • Actual time

    thời gian thực, thời gian thực,
  • Actual tooth spacing on pitch circle

    bước răng thực tế trên vòng tròn lăn,
  • Actual total loss

    tổn thất toàn bộ thực tế,
  • Actual value

    giá trị thực tế, giá trị hữu hiệu, giá trị tức thời, giá trị thực, giá trị thực, giá trị thực tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top