Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actual volumetric efficiency

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

hệ số cấp

Kỹ thuật chung

hiệu suất thể tích
overall actual volumetric efficiency
hiệu suất thể tích thực chung

Xem thêm các từ khác

  • Actual water income

    lượng nước đến có ích, lượng nước đến thực,
  • Actual weight

    trọng lượng thực tế, trọng lượng thực tế, trọng lượng thực,
  • Actual work

    công thực tế,
  • Actual working

    sự hoạt động thực sự,
  • Actual working pressure

    áp lực thực làm việc, áp suất làm việc thực tế, áp suất làm việc thực tế,
  • Actual zero point

    số 0 thực của thủy chí,
  • Actualerror

    sai số thực,
  • Actualimmunity

    miễn dịch chủ động,
  • Actualisation

    như actualization,
  • Actualise

    / 'æktjuəlaiz /, như actualize,
  • Actuality

    / ,ækt∫u'æləti /, Danh từ: thực tế, thực tại, ( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện...
  • Actualization

    / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa:...
  • Actualize

    / ´æktʃuə¸laiz /, Ngoại động từ: thực hiện, biến thành hiện thực, (nghệ thuật) mô tả rất...
  • Actually

    / 'ӕkt∫Ʊәli / hoặc / 'æktjuəli /, Phó từ: thực sự, trên thực tế, hiện tại, hiện thời, hiện...
  • Actuals

    / ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy...
  • Actuals market

    thị trường hàng hiện có,
  • Actuarial

    Tính từ: (thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm, chuyên viên thống kê bảo hiểm, thống kê bảo...
  • Actuarial calculation

    sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top