Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actualize

Nghe phát âm

Mục lục

/´æktʃuə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác actualise

Ngoại động từ

Thực hiện, biến thành hiện thực
(nghệ thuật) mô tả rất hiện thực

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thực tế hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accomplish , bring about , engineer , produce , realize , materialize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top