Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acutesuppurative thyroiditis

Y học

viêm tuyến giáp cấp mủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acutethyroiditis

    viêm tuyến giáp cấp tính,
  • Acuteyellow atrophy

    teo vàng cấp,
  • Acutiflorous

    Tính từ: (thực vật) có hoa nhọn,
  • Acutifoliate

    Tính từ: (thực vật) có lá nhọn, có thùy nhọn,
  • Acutorsion

    phương pháp xoắn bằng kim,
  • Acyanoblepsia

    chứng mù màu xanh (lam),
  • Acyanopsia

    chứng mù màu xanh (lam),
  • Acyanotic

    không xanh tím,
  • Acyclia

    sự ngừng tuần hòan thể dịch,
  • Acyclic

    / ei´saiklik /, Tính từ: (sinh vật) không vòng, xếp xoắn, Toán & tin:...
  • Acyclic complex

    phức phi xiclic, mớ phi xiclic,
  • Acyclic compound

    hỗn hợp không vòng, hợp chất không vòng,
  • Acyclic function

    hàm phi cyclic, hàm phi xiclic,
  • Acyclic graph

    đồ hình không chu trình, đồ thị không chu trình,
  • Acyclic linear graph

    đồ thị tuyến tính không tuần hoàn,
  • Acyclic machine

    máy không tuần hoàn, máy không chu kỳ, máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn, máy phát điện...
  • Acyclicity

    Toán & tin: tính không tuần hoàn, tính phi xiclic,
  • Acyclovir

    một loại thuôc chống virus ngăn cản sự tổng hợp adn,
  • Acyesis

    Danh từ: (sinh học) sự không thụ thai, sự không kết quả, Y học:...
  • Acyl

    / ´eisail /, Hóa học & vật liệu: axyl,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top