Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acyclic

Mục lục

/ei´saiklik/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật) không vòng, xếp xoắn

Chuyên ngành

Toán & tin

không tuần hoàn

Y học

không có chu kỳ
không vòng
acyclic compound
hợp chất không vòng

Kỹ thuật chung

không tuần hoàn
acyclic machine
máy điện không tuần hoàn
acyclic machine
máy không tuần hoàn

Xem thêm các từ khác

  • Acyclic complex

    phức phi xiclic, mớ phi xiclic,
  • Acyclic compound

    hỗn hợp không vòng, hợp chất không vòng,
  • Acyclic function

    hàm phi cyclic, hàm phi xiclic,
  • Acyclic graph

    đồ hình không chu trình, đồ thị không chu trình,
  • Acyclic linear graph

    đồ thị tuyến tính không tuần hoàn,
  • Acyclic machine

    máy không tuần hoàn, máy không chu kỳ, máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn, máy phát điện...
  • Acyclicity

    Toán & tin: tính không tuần hoàn, tính phi xiclic,
  • Acyclovir

    một loại thuôc chống virus ngăn cản sự tổng hợp adn,
  • Acyesis

    Danh từ: (sinh học) sự không thụ thai, sự không kết quả, Y học:...
  • Acyl

    / ´eisail /, Hóa học & vật liệu: axyl,
  • Acylase

    axylaza,
  • Acylate

    axyl hóa,
  • Acylation

    / ¸eisai´leiʃən /, Y học: sự axyl hóa,
  • Acylphosphatase

    axylophosphataza,
  • Acystanervia

    mất trương lực thần kinh bàng quang, liệt bàng quang,
  • Acystia

    tật không bàng quang,
  • Acystinervia

    mật trương lực thần kinh bàng quang, liệt bàng quang,
  • Acytotoxin

    độc tố dạng tinh thể,
  • Ad

    viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement...
  • Ad-

    tiếp đấu ngữ chỉ hướng về hoặc gần adaxial (hướng về trục chính), adoral (hướng về miệng hoặc gần miệng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top