Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acylphosphatase

Y học

axylophosphataza

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acystanervia

    mất trương lực thần kinh bàng quang, liệt bàng quang,
  • Acystia

    tật không bàng quang,
  • Acystinervia

    mật trương lực thần kinh bàng quang, liệt bàng quang,
  • Acytotoxin

    độc tố dạng tinh thể,
  • Ad

    viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement...
  • Ad-

    tiếp đấu ngữ chỉ hướng về hoặc gần adaxial (hướng về trục chính), adoral (hướng về miệng hoặc gần miệng),
  • Ad-infinite

    đến vô cùng,
  • Ad-lib

    / æd´lib /, tính từ, (khi nói và trình diễn trước công chúng) không có chuẩn bị; ứng khẩu; cương, phó từ, (thông tục)...
  • Ad. For inviting enterprise

    quảng cáo mời hợp tác làm ăn,
  • Ad Hoc Authentication Group (TR-45) (AHAG)

    nhóm nhận thực đặc biệt ( tr-45 ),
  • Ad Hoc PCS Air Interface Joint Group (AHPAI)

    nhóm đặc biệt cùng tham gia nghiên cứu giao diện vô tuyến của pcs,
  • Ad Hoc Working Group (AHWG)

    nhóm công tác đột xuất,
  • Ad Smith

    người viết quảng cáo,
  • Ad absurd

    đến chỗ vô lý,
  • Ad absurdum

    Toán & tin: đến chỗ vô lý, reduction ad absurdum ad absurdum, sự đưa đến chỗ vô lý
  • Ad column

    cột quảng cáo,
  • Ad craft

    nghề quảng cáo,
  • Ad eumdem

    như ad eumdem gradum, Phó từ, tính từ: cùng hạng,
  • Ad face

    kiểu chữ quảng cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top