Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ad interim

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Tạm thời, quyền
Prime Minister ad interim
quyền thủ tướng
chargé d'affaires ad interim
đại diện lâm thời

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tạm quyền
tạm thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acting , interim , pro tem , provisional

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top