Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ada

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

ngôn ngữ Ada

Giải thích VN: Ngôn ngữ lập trình bậc cao do bộ quốc phòng Mỹ xây dựng và do DOD yêu cầu để dùng trong tất cả các ứng dụng lập trình quân sự. Ada đã được soạn thảo để đáp ứng cho các yêu cầu quân sự; nó phải là ngôn ngữ máy tính duy nhất, có khả năng điều khiển các quá trình theo thời gian thực (hoạt động của những thiết bị phức hợp cao (như) tên lửa chẳng hạn). Ada là tên của bà Augusta Ada Byron, người được xem như là một nữ khoa học gia về máy tính đầu tiên trên thế giới. Ada đã sử dụng các nguyên lý lập trình theo cấu trúc, bao gồm cả việc sử dụng các môđun chương trình có thể được biên dịch riêng rẽ. Các chương trình Ada được thiết kế rất dễ đọc cho nên rất dễ bảo trì chúng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top