Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adenoids

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædi¸nɔidz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(y học) nấm V. A.; sùi vòm họng
to have one's adenoids out
nạo V. A.
(y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V. A.

Chuyên ngành

Y học

hạch hạnh nhân ở họng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top