- Từ điển Anh - Việt
Adherent
Nghe phát âmMục lục |
/əd'hiərənt/
Thông dụng
Danh từ
Cách viết khác adherer
Người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
Người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
Tính từ
Dính chặt, bám chặt
Dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
kết liền nhau
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dính chặt
dính
- adherent pericardium
- màng ngoài tim dính
- adherent placenta
- nhau dính
- adherent tongue
- lưỡi dính
dính vào
bám chặt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nhớt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocate , aficionado , backer , believer , card-carrying member , devotee , disciple , enthusiast , fan , hanger-on , cohort , henchman , minion , partisan , satellite , supporter , -ist , -ite , acolyte , ally , follower , pupil , upholder , votary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adherent pericardium
màng ngoài tim dính, -
Adherent placenta
nhau dính, -
Adherent tongue
lưỡi dính, lưỡi dính, -
Adherer
Danh từ: như adherent, -
Adhering
, -
Adherometer
dính kế, máy đo độ dính, -
Adhesion
/ əd´hi:ʒən /, Danh từ: sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng... -
Adhesion (paint)
sự bám dính, -
Adhesion agent
chất tăng dính, chất dính kết, chất kích thích bám dính, -
Adhesion coefficient
hệ số bám dính, hệ số dính, hệ số dính kết, -
Adhesion factor
hệ số dính kết, hệ số kết dính, -
Adhesion force
Địa chất: lực dính bám, -
Adhesion or adherence
sự bám, -
Adhesion promoter
chất xúc tác dính bám, -
Adhesion prompter
chất làm tăng bám dính, -
Adhesion railcar
ray chạy bám mặt đất, -
Adhesion railroad
đường sắt bám mặt đất, -
Adhesion railway
đường sắt bám mặt đất, -
Adhesion strength
độ bền bỉ, độ bền dính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.