Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adiastiole

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự suy tâm trương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adiathermancy

    / ¸ædiə´θə:mənsi /, Y học: sự không thấu nhiệt,
  • Adiathermanous

    / ¸ædiə´θə:mənəs /, Điện lạnh: không thấu nhiệt,
  • Adiathermany

    tính bảo toàn nhiệt,
  • Adic

    Toán & tin: ađic,
  • Adicity

    hóa trị,
  • Adience

    Tính từ: (sinh học) sự hướng kích thích,
  • Adient

    Tính từ: (sinh vật) hướng kích thích, Y học: hướng nguồn kích thích...
  • Adieu

    / ə'dju: /, Thán từ: từ biệt!; vĩnh biệt!, Danh từ: lời chào từ...
  • Adimettance matrix

    ma trận dẫn nạp,
  • Adinfinitum

    Toán & tin: đến vô cùng,
  • Adios

    / ¸ædiəs /, Thán từ: xin từ biệt!,
  • Adipectomy

    thủ thuật cắt bỏ mô mỡ,
  • Adiphenine

    adiphenin,
  • Adipic

    thuộc mỡ,
  • Adipic axit

    axit adipic,
  • Adipic ester

    este ađipic,
  • Adipocele

    thóat vị mỡ,
  • Adipocellular

    mỡ mô liên kết,
  • Adipocere

    / ədi´pousiə /, Danh từ: chất sáp mỡ, Hóa học & vật liệu: ađipoxia,...
  • Adipocerite

    ađipoxerit (khoáng vật),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top