Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjournment

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'dʤə:nmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoãn lại
Sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
Sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)

Chuyên ngành

Kinh tế

ngưng họp (để sau lại họp)
sự hoãn lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
break , deferment , deferral , intermission , interruption , pause , postponement , prorogation , putting off , recess , stay , suspension , waiver

Từ trái nghĩa

noun
beginning , commencement , continuance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top