Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjustment time

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

thời gian điều chỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adjustment tolerance

    dung sai điều chỉnh, dung sai hiệu chỉnh,
  • Adjustvant

    vật phụ trợ,
  • Adjutable

    Địa chất: điều chỉnh được,
  • Adjutable seat

    ghế điều chỉnh được, chỗ tựa điều chỉnh được,
  • Adjutage

    / ə´dʒʌtidʒ /, Danh từ: Ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước),
  • Adjutage determinant

    định thức phụ hợp,
  • Adjutage matrix

    ma trận phụ hợp,
  • Adjutancy

    / ´ædʒutənsi /, danh từ, (quân sự) chức sĩ quan phụ tá; nhiệm vụ sĩ quan phụ tá,
  • Adjutant

    / ´ædʒutənt /, Danh từ: người phụ tá, (quân sự) sĩ quan phụ tá, (động vật học) cò già (...
  • Adjutant general

    Danh từ: sĩ quan quản trị cao cấp trong quân đội,
  • Adjuvan drug

    thuốc bổ trợ,
  • Adjuvandrug

    thuốc bổ trợ,
  • Adjuvant

    / ´ædʒuvənt /, Danh từ: tá dược, Y học: chất phụ, trợ, bổ trợ,...
  • Adjuvant Therapy

    hỗ trợ trị liệu,
  • Adlake signal cost

    đèn hiệu adlake,
  • Adlent

    hướng nguồn kích thích, dương tính,
  • Adman

    / 'ædmæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top