Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Administrative time

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

thời gian hành chính

Xem thêm các từ khác

  • Administrative work

    công việc hành chánh,
  • Administrative zone

    khu vực hành chính,
  • Administratively

    Phó từ: về mặt hành chính, administratively complicated areas, những vùng phức tạp về mặt hành...
  • Administrator

    / əd´mini¸streitə /, Danh từ: người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền...
  • Administrator in a bankruptive

    người quản lý tài sản phá sản,
  • Administratorship

    Danh từ: chức vụ quản lý, chức vụ người cầm quyền cai trị, (pháp lý) chức vụ quản lý...
  • Administratrix

    / əd'ministreitriks /, Danh từ, số nhiều .administratrices: người đàn bà cầm quyền hành chính, người...
  • Adminstration and data server

    máy chủ quản và dữ liệu,
  • Admirability

    Danh từ: tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng...
  • Admirable

    / ´ædmirəbl /, Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng...
  • Admirableness

    Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu,...
  • Admirably

    Phó từ: Đáng phục, đáng ngưỡng mộ,
  • Admiral

    / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá,...
  • Admiralship

    / ´ædmirəlʃip /, danh từ, chức đô đốc,
  • Admiralty

    / ´ædmirəlti /, Danh từ: ( anh) bộ hải quân, chức đô đốc, chủ quyền trên mặt biển, first lord...
  • Admiralty Court

    tòa án hàng hải,
  • Admiralty fuel oil

    dầu chạy tàu,
  • Admiralty jurisdiction

    quyền xét xử về biển, quyền hạn về biển,
  • Admiralty mile

    hải lý anh (1853,21m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top