Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admirer

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´maiərə/

Thông dụng

Danh từ

Người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
Người say mê (một người đàn bà)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adherent , beau , believer , booster , boyfriend , buff , bug * , cat * , devotee , disciple , enthusiast , fan , fancier , fiend * , follower , freak * , girlfriend , groupie * , hound * , junkie * , lover , nut * , partisan , patron , rooter , suitor , supporter , swain , sweetheart , wooer , worshiper , courter , backer , votary

Từ trái nghĩa

noun
critic , enemy , opponent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top