Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admissible

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´misibl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể chấp nhận, có thể thừa nhận
an admissible evidence
bằng chứng có thể chấp nhận được
Có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có phép

Toán & tin

có thể chấp nhận

Kỹ thuật chung

cho phép
admissible charge
lượng nạp cho phép
admissible error
sai số cho phép
admissible interrupting current
dòng ngắt cho phép
admissible loading capacities of concrete piles
sức chịu tải cho phép của cọc đống bêtông
admissible mark
dấu cho phép
admissible speed
vận tốc cho phép
admissible stress
ứng suất cho phép
admissible stress
ứng xuất cho phép
admissible stress under foundation
ứng suất cho phép dưới móng

Địa chất

có thể chấp nhận, được phép, được chấp nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , allowed , applicable , appropriate , concedable , fair , fitting , just , justifiable , lawful , legal , legitimate , licit , likely , logical , not impossible , not unlikely , okay , passable , permissible , permitted , pertinent , possible , probable , proper , rational , reasonable , relevant , right , suitable , tolerable , tolerated , warranted , worthy , unobjectionable , allowable

Từ trái nghĩa

adjective
illegitimate , inadmissible , inapplicable , irrelevant , unfair , unjust , unsuitable , wrong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top